Hotline : 091 749 56 35

Máy photocopy Toshiba e-STUDIO 4518A thế hệ mới

| Mã sản phẩm : HN-242 | Lượt xem : 0
Liên hệ
THÔNG TIN SẢN PHẨM

Máy photocopy Toshiba e-STUDIO 4518A thế hệ mới

Hãng máy Photocopy TOSHIBA vừa ra mắt thị trường Việt Nam dòng máy photocopy mới nhất, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB - small-to medium-sized business) và nhiều chức năng phần mềm quản lý tích hợp cho văn phòng 4.0 phù hợp với doanh nghiệp tập đoàn quy mô lớn (Large enterprises) - Chúng tôi hân hạnh giới thiệu đến quý khách hàng thương hiệu máy photocopy tiên tiến nhất thế giới, chúng tôi cam kết cung cấp đầy đủ CO; CQ và các giấy chứng nhận từ nhà phân phối TOSHIBA tại Việt Nam.

Máy photocopy Toshiba e-STUDIO 4518A

Sẵn Sàng Nhận Báo Giá và Ưu Đãi

  • Máy photocopy Toshiba e-STUDIO 4518A
  • Tốc độ in và copy: 45 bản/phút A5 - A4 - A3
  • Màn hình cảm ứng: 10.1 inch
  • Mặc định 02 khay giấy x 550 tờ = 1,100 tờ
  • Mặc định khay giấy nạp tay x 100 tờ
  • Bao gồm: bộ nạp và đảo bản gốc MR-3031-B 
  • Bao gồm: bộ In/Scan Mạng GM-2290
  • Tặng kèm: Tủ sắt đặt máy 225*590*590 mm
  • Đầy đủ chức năng: In/Copy đen trắng; Scan Màu
  • Khay giấy mở rộng tối đa: 3.200 tờ
  • Độ phân giải: 3,600 x 1,200 dpi
  • Công suất tối đa: 150.000 bản/tháng
  • Bảo hành sản phẩm 24 tháng
  • Bảo trì bảo dưỡng chính hãng định kỳ
  • Dịch vụ hỗ trợ chính hãng tận nơi



Thông số kỹ thuật chính

  • Hệ thống copy theo phương pháp tĩnh điện/OPC/Led Printing/Rulo Nhiệt
  • Màn hình màu, cảm ứng WSVGA 10.1 inch
  • Tốc độ Copy: 45 trang/phút (A4)
  • Bản chụp đầu tiên: 3.6 giây
  • Thời gian khởi động: ~= 20 giây
  • Độ phân giải Copy: 2,400 x 600 dpi
  • Khay giấy nạp tay: 100 x 148mm đến A3, bìa thư
  • Sao chụp liên tục: tối đa 999 bản
  • Dung lượng giấy: Mặc định 1200 tờ/ Tối đa 3200 tờ
  • Bộ nạp bản gốc: Mặc định 100 tờ/ Tối đa 300 tờ
  • Khổ giấy tối đa: A3
  • Kích thước khay giấy:
    • Khay 01 550 tờ, 60-256gsm
    • Khay 02 550 tờ, 60-256gsm
    • Khay nạp tay 100 tờ, 52-256gsm
    • Khay giấy mở rộng 550 tờ, 60-256gsm
    • Khay giấy mở rộng 2000 tờ, 64-105gsm
  • Mặc định tự động in 02 mặt, hỗ trợ giấy 60-256gsm
  • Tỷ lệ thu/phóng 25 - 400%
  • Công suất: lên đến 150,000 bản trên tháng
  • Trọng lượng: ~= 56.8kg
  • Kích thước: 585(W) x 586(D) x 787(H) mm
  • Dung lượng mực T5018P 43,9k bản, độ phủ 5%
  • Nguồn điện: 220-240 Volts, 50/60 Hz, 8 Amps
  • Công suất tiêu thụ tối đa 1.6KW (220-240V)
  • CPU Intel Atom™ 1.33 GHz (Dual-Core)
  • Bộ nhớ: Mặc định 04GB
  • Ổ cứng HDD 320GB cơ chế tự mã hóa (SED)

Thông số Scan

  • Tốc độ scan - quét và định lượng:
    • Mặc định RADF MR-3031-B
      • Tốc độ quét 73 trang/phút
      • Định lượng giấy chạy 01 mặt
        • 35 - 157 gsm
      • Định lượng giấy chạy 02 mặt
        • 50 - 157 gsm
    • Tùy chọn DSDF MR-4000-B
      • Tốc độ quét 240 trang/phút
      • Định lượng giấy chạy 01 mặt
        • 35 - 209 gsm
      • Định lượng giấy chạy 02 mặt
        • 35 - 209 gsm
  • Chế độ scan: Màu, Tự động, Đen/trắng, Xám
  • Độ phân giải scan: 600, 500, 400, 300, 200, 150, 100 dpi
  • Định dạng file: 
    • Đơn sắc: TIFF, PDF, Số hóa PDF (Tùy chọn), XPS, DOCX (Tùy chọn), XLSX (Tùy chọn), PPTX (Tùy chọn)
    • Màu sắc: JPEG, TIFF, PDF, Slim PDF, Số hóa PDF (Tùy chọn), XPS, DOCX (Tùy chọn), XLSX (Tùy chọn), PPTX (Tùy chọn)
  • Chế độ nén hình ảnh: JPEG (High, Middle, Low)

 

Thông số in (Print)

  • Ngôn ngữ in: PCL5e, PCL5c, PCL6 (PCL XL), PS3, PDF, XPS, JPEG
  • Tốc độ in: 45 trang/phút (A4)
  • Độ phân giải in: 3,600 x 1,200 dpi
  • Hệ điều hành: Windows Server® 2008 R2, R2 SP1, 2008/SP2, Windows® 7,8.1,10, Windows Server® 2012/R2, Windows Server® 2016, Machintosh® (MacOS x 10.7.4, 10.8, 10.9, 10.10, 10.11, 10.12, 10.13), Unix®, Linux
  • Phương thức mạng: TCP/IP (IPv4, IPv6), NetBIOS over TCP/IP, IPX/SPX® for Novell® Environments, EtherTalk® for Macintosh Environments
  • Cổng giao tiếp: RJ-45 Ethernet (10/100/1000 Base-T), USB 2.0 (High-speed), Optional 802.11b/g/n, Wireless LAN, Optional Bluetooth
  • Thiết bị không dây: AirPrint®, Mopria®, e-BRIDGE Print & Capture App trên iOS và Android (Download tại Apple App Store hoặc Google Play)
  • Trình quản lý thiết bị: TopAccess (có sẵn), e-Suite (tùy chọn)
  • Quản lý tài khoản: Tối đa 10.000 người dùng hoặc 1.000 bộ phận hỗ trợ xác thực người dùng (trên thiết bị), tên đăng nhập / mật khẩu (qua Windows Domain) hoặc tên / mật khẩu đăng nhập (qua LDAP Server) để sao chép, in, quét, fax, và các chức năng cho người dùng
  • Chế độ bảo mật: User Authentication, On-Board Data Scramble Function, SCEP, Disable e-Filing, Disable Copy, Disk Overwrite, IP Address Filtering (10 Sets), MAC Address Filtering(10 Sets), Network Service Control, Network Port Control, SMB Packet Signing, SSL/TLS (HTTP, IPP, LDAP, SMTP, POP, FTP, DPWS, SYSLOG), IPsec (IKEv1, IKEv2), Security Mode Change, CC Certifed (ISO/IEC15408) * IEEE802.1X(Wired/Wireless), Digital Signature for Client Utilities, Password Policy, Password Lock, Password Expiration, Self Testing, Job Access Control, Log Access Control for Job Log, Security Stamp Role Based Access Control, Secure PDF, Digital Signature for frmware update, Integrity Check function, Image Log, Card Authentication, NFC Authentication * Conformance with HCD-PPv1.0 in High security mode.
  • Tiêu chuẩn môi trường: ENERGY STAR® (V2.0), Blue Angel Mark (RAL UZ-205, MFD), Nordic Swan, RoHS
  • Các giấy chứng nhận: WHQL (Windows 7, 8, 8.1, 10, 2008 R2, 2012, 2012 R2), Novell, Citrix, SAP, Airprint and Mopria